Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放空
[fàngkōng]
|
chạy xe không; chạy không。运营的车、船等没有载人或载货而空着行驶。
做好调度工作,避免车辆放空。
làm tốt công tác điều động, tránh xe cộ chạy không.