Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放空气
[fàngkōngqì]
|
phao tin; tung tin; gây dư luận; gây xôn xao dư luận。比喻故意制造某种气氛或散布某种消息(多含贬义)。
他早就放出空气,说先进工作者非他莫属。
từ lâu nó đã phao tin, lao động tiên tiến không ai khác ngoài nó.