Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放眼
[fàngyǎn]
|
phóng tầm mắt nhìn; nhìn về; nhìn ra。放开眼界(观看)。
放眼未来
nhìn về tương lai
胸怀祖国,放眼世界。
mang tổ quốc trong lòng, mắt nhìn ra thế giới.
放眼望去,一派生气勃勃的景象。
phóng tầm mắt nhìn thấy một cảnh tượng đầy sức sống.