Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放盘
[fàngpán]
|
đầu cơ phá giá; đầu cơ trục lợi (nâng giá mua vào hoặc hạ giá bán ra)。(放盘儿)指商店减价出售或增价收买。