Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放电
[fàngdiàn]
|
1. phóng điện。带电体的电荷消失而趋于中性。闪电就是自然界的放电现象。
2. phát điện (bình ắc-quy, pin)。电池等释放电能。