Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放牧
[fàngmù]
|
chăn; thả (gia súc)。牧放。
放牧羊群
chăn bầy cừu; chăn bầy dê