Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放火
[fànghuǒ]
|
1. đốt; phóng hoả (cố ý)。有意破坏,引火烧毁房屋、粮草、森林等。
放火烧掉敌人的据点。
phóng hoả đốt cháy đồn giặc.
2. kích động bạo loạn; xúi giục làm loạn。比喻煽动或发动骚乱事件。