Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放洋
[fàngyáng]
|
1. du học; xuất dương du học; ra nước ngoài du học; đi sứ nước ngoài。旧时指出使外国或到外国留学。
2. viễn dương (tàu)。船只出海航行。