Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放歌
[fànggē]
|
cất cao giọng hát。放声歌唱;纵情高歌。
放歌一曲
cất cao giọng hát một khúc nhạc.