Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放款
[fàngkuǎn]
|
1. cho vay。(银行或信用合作社等)把钱借给用户。
2. cho vay lấy lãi。放债。