Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放样
[fàngyàng]
|
hàng mẫu; khuôn mẫu; làm theo mẫu。(放样儿)在正式施工或制造之前,制作建筑物或制成品的模型,作为样品。