Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放映
[fàngyìng]
|
chiếu phim; chiếu bóng。利用强光装置把图片或影片上的形象照射在幕上或墙上。一般指电影放映。
今天电影院放映“青春之歌”。
hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "bài ca tuổi trẻ".