Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放旷
[fàngkuàng]
|
phóng khoáng; khoáng đạt。旷达;放达。
放旷不检
phóng khoáng không gò bó.