Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放情
[fàngqíng]
|
tận tình; hết lòng; dốc lòng; tha hồ。尽情;纵情。
放情歌唱
ca hát tận tình; tha hồ ca hát