Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放工
[fànggōng]
|
tan ca; tan tầm; tan sở。工人下班。
下午五点钟工厂放工。
năm giờ chiều nhà máy tan ca.
有些事咱们放了工再研究。
có một số việc sau khi tan ca chúng ta nghiên cứu tiếp.