Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放屁
[fàngpì]
|
1. đánh rắm。从肛门排出臭气。
2. nói xạo; nói láo; nói dóc。比喻说话没有根据或不合情理(骂人的话)。