Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放射性元素
[fàngshèxíngyuánsù]
|
nguyên tố phóng xạ; nguyên tố có tính phóng xạ。能发出射线而衰变成另一种元素的化学元素,如镭、铀、钚、钫。