Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放射形
[fàngshèxíng]
|
hình quạt; hình rẻ quạt。从中心一点向周围伸展出去的形状。
放射形道路
đường xá hình rẻ quạt