Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放宽
[fàngkuān]
|
mở rộng; nới。使要求、标准等由严变宽。
放宽尺度
nới tiêu chuẩn
入学年龄限制适当放宽。
nới rộng độ tuổi nhập học thích hợp