Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放学
[fàngxué]
|
1. tan học; tan trường。学校里一天或半天课业完毕,学生回家。
2. nghỉ học; bãi trường。指学校里放假。