Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放声
[fàngshēng]
|
cao giọng; lên giọng。放开喉咙出声。
放声痛哭
lớn tiếng gào khóc; khóc nức nở.
放声大笑
cười phá lên