Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放刁
[fàngdiāo]
|
chơi đểu; đểu cáng; điêu ngoa。用恶劣的手段或态度跟人为难。