Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放像机
[fàngxiàngjī]
|
máy chiếu phim (máy chỉ chiếu phim không ghi băng)。只能用来放录像带而不能录像机器。