Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放假
[fàngjià]
|
nghỉ; nghỉ định kỳ。在规定的日期停止工作或学习。
放了三天假。
nghỉ ba ngày
国庆节放假两天。
lễ quốc khánh nghỉ hai ngày