Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
收音
[shōuyīn]
|
1. thu âm。集中声波,使人听得清楚。
露天剧场不收音。
rạp hát ngoài trời bị loãng âm.
2. thu thanh。接收无线电广播的。
收音机。
máy thu thanh.
收音站。
trạm thu thanh.
收音网。
mạng lưới thu thanh.
收音员。
nhân viên thu thanh.