Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
收购
[shōugòu]
|
thu mua; mua。从各处买进。
收购棉花。
thu mua bông vải.
收购粮食。
thu mua lương thực.
完成羊毛收购计划。
hoàn thành kế hoạch thu mua lông cừu.