Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
收藏家
[shōucángjiā]
|
người thu thập; người sưu tầm; người thu thập bảo tồn đồ cổ。收藏文物较多的人。