Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
收罗
[shōuluó]
|
thu nạp; thu nhặt; thu gom; góp nhặt; sưu tầm。把人或物聚集在一起。
收罗人才。
thu nạp nhân tài.
收罗材料。
thu nhặt tài liệu.