Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
收束
[shōushù]
|
1. kiềm chế; ngăn chặn。约束。
把心思收束一下。
kiềm lòng một chút.
2. kết thúc。结束。
写到这里,我的信也该收束了。
viết đến đây, thư cũng kết thúc rồi.
3. thu xếp; sắp xếp (hành lý)。收拾(行李)。