Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
收支
[shōuzhī]
|
thu chi。收入和支出。
收支平衡。
cân bằng thu chi.