Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
收摊儿
[shōutānr]
|
dọn sạp; dọn hàng; thu dọn hàng。摊贩把摆着的货收起来,比喻结束手头的工作。