Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
收拢
[shōulǒng]
|
1. thu thập; thu gom。把散开的聚集起来;合拢。
2. mua chuộc; lấy lòng。收买拉拢。
收拢人心。
mua chuộc lòng người.