Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
收执
[shōuzhí]
|
1. nhận và giữ; thu nhận, cất giữ。公文用语,收下并保存。
2. giấy biên nhận (đã thu)。政府机关收到税金或其他东西时发给的书面凭证。