Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
收成
[shōuchéng]
|
thu hoạch; gặt hái (mùa màng)。庄稼、蔬菜、果品等收获的成绩,有时也指鱼虾等捕捞的成绩。