Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
收心
[shōuxīn]
|
hồi tâm; nghĩ lại; kiềm chế tính phóng đãng。把放纵散漫的心思收起来,也指把做坏事的念头收起来。