Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
收市
[shōushì]
|
tan chợ; hết giờ buôn bán。指市场、商店等停止交易或营业。