Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
收尾
[shōuwěi]
|
1. kết thúc công việc。结束事情的最后一段;煞尾。
2. đoạn kết; kết luận (bài văn)。文章的末尾。