Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
收容
[shōuróng]
|
thu dung; thu nhận。(有关的组织、机构等)收留。
收容所。
trạm thu dung.
收容队。
đội thu dung.
收容伤员。
thu nhận thương binh.