Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
收复
[shōufù]
|
thu hồi; chiếm lại; giành lại (lãnh thổ, trận địa bị mất)。夺回(失去的领土、阵地)。
收复失地。
thu hồi đất đai bị mất.