Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
收听
[shōutīng]
|
nghe đài; nghe phát thanh。听(广播)。
收听天气预报。
nghe dự báo thời tiết.