Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
收口
[shōukǒu]
|
1. thu nhỏ miệng lại。(收口儿)编织东西时把开口的地方结起来。
这件毛线衣再打几针该收口了吧?
chiếc áo len này đan thêm vài mũi nữa phải chiết rồi nhỉ?
2. kín miệng; khép kín (vết thương)。(伤口)愈合。