Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
收割
[shōugē]
|
thu gặt; thu hoạch (hoa màu chín)。割取(成熟的农作物)。
收割小麦。
thu gặt lúa mì.