Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
支解
[zhījiě]
|
chặt chân tay; phanh thây (hình phạt thời xưa)。古代割去四肢的酷刑。现多用于比喻。也作肢解。