Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
支线
[zhīxiàn]
|
đường nhánh (đường giao thông)。交通线路的分支(跟'干线'相对)。