Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
支离
[zhīlí]
|
1. phân tán; rời rạc; không hoàn chỉnh。分散;残缺。
支离破碎
tan tành; vụn nát
2. lộn xộn; rời rạc lộn xộn (câu văn, lời nói)。(语言文字)烦琐而凌乱。
支离错乱,不成文理。
rời rạc lộn xộn, không thành mạch văn.