Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
支票
[zhīpiào]
|
chi phiếu; séc。向银行支取或划拨存款的票据。
我要把这张旅行支票换成现金。
Tôi muốn đổi tờ séc du lịch này thành tiền mặt.