Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
支流
[zhīliú]
|
1. nhánh sông; dòng chảy。流入干流的河流。
2. sự vật phát sinh; vật thứ yếu。比喻伴随主要事物而出现的次要事物。