Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
支气管
[zhīqìguǎn]
|
nhánh khí quản; cuống phổi; phế quản。气管的分支,分布在肺脏内。