Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
支应
[zhīyìng]
|
1. ứng phó; đối phó; giải quyết。应付。
一个人支应不开。
một người ứng phó không nổi.
2. cung ứng; cung cấp。供应。
支应粮草
cung ứng lương thảo; cung cấp lương thảo
3. canh giữ; canh gác; trông nom; canh giữ。守候;听候使唤。
支应门户
gác cửa; gác cổng
今天晚上我来支应,你们去睡好了。
tối nay tôi đến gác, để các bạn đi ngủ.