Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
支嘴儿
[zhīzuǐr]
|
mách nước。从旁给人出主意。
他爱看人家下棋,可从来不支嘴儿。
anh ấy thích xem người khác đánh cờ, nhưng không bao giờ mách nước.
咱们别支嘴儿,让他自己多动动脑筋。
chúng ta đừng mách nước, để anh ấy tự suy nghĩ.